dolman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

dolman

  1. Áo đôman (áo dài Thổ-nhĩ-kỳ, mở phanh ra ở đằng trước).
  2. Áo nẹp rộng tay (của kỵ binh).
  3. Áo choàng rộng tay (của phụ nữ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔl.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
dolman
/dɔl.mɑ̃/
dolmans
/dɔl.mɑ̃/

dolman /dɔl.mɑ̃/

  1. (Quân sự, sử học) ) áo nẹp.

Tham khảo[sửa]