Bước tới nội dung

dominicain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.mi.ni.kɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dominicain
/dɔ.mi.ni.kɛ̃/
dominicains
/dɔ.mi.ni.kɛ̃/

dominicain /dɔ.mi.ni.kɛ̃/

  1. (Tôn giáo) Thầy tu dòng Đô-mi-ních.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dominicain
/dɔ.mi.ni.kɛ̃/
dominicains
/dɔ.mi.ni.kɛ̃/
Giống cái dominicaine
/dɔ.mi.ni.kɛn/
dominicains
/dɔ.mi.ni.kɛ̃/

dominicain /dɔ.mi.ni.kɛ̃/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).
    Costume dominicain — quần áo thầy tu dòng Đô-mi-ních
  2. (Thuộc) Đô-mi-ni-ca-na (nước cộng hòa).

Tham khảo

[sửa]