Bước tới nội dung

dominical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈmɪ.nɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

dominical (tôn giáo) /də.ˈmɪ.nɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Chúa, (thuộc) Chúa Giê-xu.
    dominical year — năm sau công nguyên
  2. (Thuộc) Ngày chủ nhật.
    dominical duty — ngày chủ nhật

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.mi.ni.kal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dominical
/dɔ.mi.ni.kal/
dominicaux
/dɔ.mi.ni.kɔ/
Giống cái dominicale
/dɔ.mi.ni.kal/
dominicales
/dɔ.mi.ni.kal/

dominical /dɔ.mi.ni.kal/

  1. (Thuộc) Chúa trời.
  2. (Thuộc) Ngày chủ nhật.
    Repos dominical — nghỉ ngày chủ nhật

Tham khảo

[sửa]