dommageable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.ma.ʒabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dommageable /dɔ.ma.ʒabl/ |
dommageables /dɔ.ma.ʒabl/ |
Giống cái | dommageable /dɔ.ma.ʒabl/ |
dommageables /dɔ.ma.ʒabl/ |
dommageable /dɔ.ma.ʒabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dommageable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)