Bước tới nội dung

utile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực utile
/y.til/
utiles
/y.til/
Giống cái utile
/y.til/
utiles
/y.til/

utile /y.til/

  1. Có ích.
    Travaux utiles — công trình có ích
    en temps utile — đúng lúc
    jour utile — ngày còn hiệu lực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
utile
/y.til/
utile
/y.til/

utile /y.til/

  1. Cái có ích.
    Joindre l’utile à l’agréable — kết hợp cái có ích với cái thích thú

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]