utile
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.til/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | utile /y.til/ |
utiles /y.til/ |
Giống cái | utile /y.til/ |
utiles /y.til/ |
utile /y.til/
- Có ích.
- Travaux utiles — công trình có ích
- en temps utile — đúng lúc
- jour utile — ngày còn hiệu lực
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
utile /y.til/ |
utile /y.til/ |
utile gđ /y.til/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "utile". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)