donateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɔ.na.tœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít donatrice
/dɔ.nat.ʁis/
donateurs
/dɔ.na.tœʁ/
Số nhiều donatrice
/dɔ.nat.ʁis/
donateurs
/dɔ.na.tœʁ/

donateur /dɔ.na.tœʁ/

  1. Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]