donateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔ.na.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | donatrice /dɔ.nat.ʁis/ |
donateurs /dɔ.na.tœʁ/ |
Số nhiều | donatrice /dɔ.nat.ʁis/ |
donateurs /dɔ.na.tœʁ/ |
donateur /dɔ.na.tœʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "donateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)