doodle-bug

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.dᵊl.ˈbəɡ/

Danh từ[sửa]

doodle-bug /ˈduː.dᵊl.ˈbəɡ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Con bọ cánh cứng; ấu trùng bọ cánh cứng.
  2. (Thông tục) Bom bay.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Que mạch mỏ.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)