Bước tới nội dung

doped junction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdoʊpt ˈdʒəŋk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

doped junction /ˈdoʊpt ˈdʒəŋk.ʃən/

  1. (Tech) Tiếp giáp kích tạp.

Tham khảo

[sửa]