Bước tới nội dung

dormitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔʁ.mi.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dormitif
/dɔʁ.mi.tif/
dormitif
/dɔʁ.mi.tif/
Giống cái dormitif
/dɔʁ.mi.tif/
dormitif
/dɔʁ.mi.tif/

dormitif /dɔʁ.mi.tif/

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Làm cho ngủ, gây ngủ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dormitif
/dɔʁ.mi.tif/
dormitif
/dɔʁ.mi.tif/

dormitif /dɔʁ.mi.tif/

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc ngủ.

Tham khảo

[sửa]