dormitif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɔʁ.mi.tif/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
Giống cái | dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
dormitif /dɔʁ.mi.tif/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
dormitif /dɔʁ.mi.tif/ |
dormitif gđ /dɔʁ.mi.tif/
- (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Thuốc ngủ.
Tham khảo
[sửa]- "dormitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)