Bước tới nội dung

dos-d'âne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dos-d'âne /dɔ.dan/

  1. Sống trâu, mặt hai mái dốc.

Tham khảo

[sửa]