Bước tới nội dung

dot matrix printer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːt ˈmeɪ.trɪks ˈprɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

dot matrix printer /ˈdɑːt ˈmeɪ.trɪks ˈprɪn.tɜː/

  1. (Tech) Máy in hạt chấm.

Tham khảo

[sửa]