Bước tới nội dung

dot per inch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑːt ˈpɜː ˈɪntʃ/

Danh từ

[sửa]

dot per inch /ˈdɑːt ˈpɜː ˈɪntʃ/

  1. (Tech) Số chấm mỗi phân Anh.

Tham khảo

[sửa]