douanier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dwa.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | douanier /dwa.nje/ |
douaniers /dwa.nje/ |
Số nhiều | douanier /dwa.nje/ |
douaniers /dwa.nje/ |
douanier /dwa.nje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | douanier /dwa.nje/ |
douaniers /dwa.nje/ |
Giống cái | douanière /dwa.njɛʁ/ |
douanières /dwa.njɛʁ/ |
douanier /dwa.nje/
- Xem douane 1
- Politique douanière — chính sách hải quan
Tham khảo
[sửa]- "douanier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)