Bước tới nội dung

douanier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít douanier
/dwa.nje/
douaniers
/dwa.nje/
Số nhiều douanier
/dwa.nje/
douaniers
/dwa.nje/

douanier /dwa.nje/

  1. Nhân viên hải quan.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực douanier
/dwa.nje/
douaniers
/dwa.nje/
Giống cái douanière
/dwa.njɛʁ/
douanières
/dwa.njɛʁ/

douanier /dwa.nje/

  1. Xem douane 1
    Politique douanière — chính sách hải quan

Tham khảo

[sửa]