Bước tới nội dung

double-ganger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈɡæŋ.ɜː/

Danh từ

[sửa]

double-ganger /ˈdə.bəl.ˈɡæŋ.ɜː/

  1. Hồn người sống.

Tham khảo

[sửa]