double counting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɑʊn.tiɳ/

Danh từ[sửa]

double counting / ˈkɑʊn.tiɳ/

  1. (Kinh tế học) Tính hai lần; Tính lặp.

Tham khảo[sửa]