Bước tới nội dung

double precision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.bəl prɪ.ˈsɪ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

double precision /ˈdə.bəl prɪ.ˈsɪ.ʒən/

  1. (Tech) Độ chính xác kép.

Tham khảo

[sửa]