doubleau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
doubleau
/du.blɔ/
doubleaux
/du.blɔ/

doubleau /du.blɔ/

  1. (Kiến trúc) Rầm đỡ (đỡ xà ngang ở sân nhà).
  2. (Kiến trúc) Cuốn bụng.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực doubleau
/du.blɔ/
doubleaux
/du.blɔ/
Giống cái doubleau
/du.blɔ/
doubleaux
/du.blɔ/

doubleau /du.blɔ/

  1. (Arc doubleau) (kiến trúc) cuốn bụng.

Tham khảo[sửa]