doughboy

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɔɪ/

Danh từ[sửa]

doughboy ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) dough) /.ˌbɔɪ/

  1. Màn thầu, bánh mì hấp.
  2. (Từ lóng) Lính bộ binh (Mỹ).

Tham khảo[sửa]