Bước tới nội dung

douzaine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
douzaine
/du.zɛn/
douzaines
/du.zɛn/

douzaine gc /du.zɛn/

  1. .
    Une douzaine de mouchoirs — một tá khăn tay
  2. Mươi mười hai.
    Garçon d’une douzaine d’années — cậu bé khoảng mươi mười hai tuổi
    il ne s’en trouve pas à la douzaine; on n'en trouve pas treize à la douzaine — hiếm lắm, không dễ có đâu

Tham khảo

[sửa]