Bước tới nội dung

down-bow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑʊn.ˌboʊ/

Danh từ

[sửa]

down-bow /ˈdɑʊn.ˌboʊ/

  1. (Âm nhạc) Việc kéo vĩ cầm xuống.

Tham khảo

[sửa]