Bước tới nội dung

dragage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁa.ɡaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dragage
/dʁa.ɡaʒ/
dragage
/dʁa.ɡaʒ/

dragage /dʁa.ɡaʒ/

  1. Sự nạo vét (lòng sông).
  2. Sự vớt mìn (dưới nước).
  3. (Nghĩa bóng, thân mật) Sự đi mò gái.

Tham khảo

[sửa]