draguer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dʁa.ɡe/
Ngoại động từ
[sửa]draguer ngoại động từ /dʁa.ɡe/
- Nạo vét (lòng sông).
- Vớt mìn (ở nơi nào).
- Đánh giậm.
- (Hàng hải) Trượt, không bám.
- L’ancre drague le fond — neo không bám đáy
- (Nghĩa bóng, thân mật) Đi mò (gái).
Tham khảo
[sửa]- "draguer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)