Bước tới nội dung

draisine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɛ.zin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
draisine
/dʁɛ.zin/
draisine
/dʁɛ.zin/

draisine gc /dʁɛ.zin/

  1. (Đường sắt) Xe kiểm tra (đường) ray.

Tham khảo

[sửa]