drama
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈdrɑː.mə] |
Danh từ[sửa]
drama /ˈdrɑː.mə/
- Kịch; tuồng (cổ).
- (The drama) Nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng.
- Sự việc có tính kịch.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)