Bước tới nội dung

dramatics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /drə.ˈmæ.tɪks/

Danh từ

[sửa]

dramatics số nhiều dùng như số ít /drə.ˈmæ.tɪks/

  1. Nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng (cổ).
  2. Kịch ngoại khoá (ở các trường học).
  3. Thái độ kịch; vẻ kịch.

Tham khảo

[sửa]