Bước tới nội dung

dramatization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdræ.mə.tə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

dramatization /ˌdræ.mə.tə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết).
  2. Sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện.

Tham khảo

[sửa]