Bước tới nội dung

drapier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁa.pje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít drapière
/dʁa.pjɛʁ/
drapières
/dʁa.pjɛʁ/
Số nhiều drapière
/dʁa.pjɛʁ/
drapières
/dʁa.pjɛʁ/

drapier /dʁa.pje/

  1. Thợ dệt dạ.
  2. Người buôn dạ.

Tính từ

[sửa]

drapier /dʁa.pje/

  1. Dệt dạ.
    Ouvrier drapier — thợ dệt dạ
  2. Buôn dạ.
    Marchand drapier — người buôn dạ

Tham khảo

[sửa]