Bước tới nội dung

drawing-machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdr.ɔiɳ.mə.ˈʃin/

Danh từ

[sửa]

drawing-machine /ˈdr.ɔiɳ.mə.ˈʃin/

  1. Thiết bị để vẽ.
  2. Máy kéo dây thép.

Tham khảo

[sửa]