Bước tới nội dung

dreie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dreie
Hiện tại chỉ ngôi dreier
Quá khứ dreia, dreiet, dreide
Động tính từ quá khứ dreia, dreiet, dreid
Động tính từ hiện tại

dreie

  1. Vặn. xoay, quay.
    å dreie (på) hodet
    å dreie om nøkkelen
  2. Tiện (kỹ thuật).
    et bord med dreide bein
  3. Xoay quanh (một vấn đề), liên quan đến.
    Foredraget dreier seg om norsk litteratur.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]