Bước tới nội dung

dresseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɛ.sœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít dresseuse
/dʁɛ.søz/
dresseurs
/dʁɛ.sœʁ/
Số nhiều dresseuse
/dʁɛ.søz/
dresseurs
/dʁɛ.sœʁ/

dresseur /dʁɛ.sœʁ/

  1. Người luyện, người luyện tập.
    Dresseur de chiens — người luyện tập chó

Tham khảo

[sửa]