Bước tới nội dung

drift-wood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɪft.ˈwuːd/

Danh từ

[sửa]

drift-wood /ˈdrɪft.ˈwuːd/

  1. Gỗ trôi giạt; củi rề.

Tham khảo

[sửa]