Bước tới nội dung

drogué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dʁɔ.ɡe/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít droguée
/dʁɔ.ɡe/
droguées
/dʁɔ.ɡe/
Số nhiều droguée
/dʁɔ.ɡe/
droguées
/dʁɔ.ɡe/

drogué /dʁɔ.ɡe/

  1. Người dùng ma túy, người nghiện ma túy.

Tham khảo

[sửa]