Bước tới nội dung

dry etching

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdrɑɪ ˈɛt.ʃiɳ/

Danh từ

[sửa]

dry etching /ˈdrɑɪ ˈɛt.ʃiɳ/

  1. (Tech) Khắc khô.

Tham khảo

[sửa]