dryi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhĩ Tô[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Ác quỷ.
  2. Limnodrilus hoffmeisteri.
  3. Ngôi sao.
  4. Cơ hội, thời gian.

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Giữ lủng lẳng trong miệng, cắn.
  2. Gặm.