Bước tới nội dung

dualité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɥa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dualité
/dɥa.li.te/
dualité
/dɥa.li.te/

dualité gc /dɥa.li.te/

  1. Tính hai mặt.
    Dualité de l’être humain — tính hai mặt của con người
  2. (Toán học) Tính đối ngẫu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]