Bước tới nội dung

unité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
unité
/y.ni.te/
unités
/y.ni.te/

unité gc /y.ni.te/

  1. Đơn vị.
    Le chiffre des unités est placé à droite de celui des dizaines — con số hàng đơn vị đặt ở bên phải con số hàng chục
    Unité de mesure — đơn vị đo lường
    Unité dynamique — đơn vị lực
    Unité binaire — đơn vị nhị nguyên
    Unité millimasse — đơn vị phần nghìn khối lượng
    Unité monétaire — đơn vị tiền tệ
    Unité thermique — đơn vị nhiệt
    Unité de débit — đơn vị lưu lượng
    Unité de masse — đơn vị khối lượng
    Unité mécanique — đơn vị cơ học
    Unité de défense — đơn vị bảo vệ
    Unité centrale de traitement — bộ xử lý trung tâm của máy điện toán
  2. Tính đơn chất, tính duy nhất.
    L’unité du pouvoir — tính đơn nhất của chính quyền
  3. Sự thống nhất.
    L’unité nationale — sự thống nhất quốc gia
  4. Tính nhất quán.
    L’unité d’un roman — tính nhất quán của một cuốn tiểu thuyết
  5. Sự nhất trí.
    Unité de vues — sự nhất trí về quan điểm
  6. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Một triệu frăng.
    ça vaut au moins trois unités — cái đó ít nhất cũng đáng giá ba triệu frăng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]