Bước tới nội dung

ducat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.kət/

Danh từ

[sửa]

ducat /ˈdə.kət/

  1. Đồng đuca (tiền vàng xưa ở Châu âu).
  2. (Số nhiều) Tiền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ducat
/dy.ka/
ducats
/dy.ka/

ducat /dy.ka/

  1. (Sử học) Đồng đuca (tiền Vơ-ri-dơ).

Tham khảo

[sửa]