Bước tới nội dung

ducket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ducket

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) thẻ nghiệp đoàn.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)