ducky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.ki/

Tính từ[sửa]

ducky /ˈdə.ki/

  1. Xinh xẻo, kháu, kháu khỉnh.
  2. Tốt, hay hay.

Danh từ[sửa]

ducky /ˈdə.ki/

  1. Em yêu quý; con yêu quý.

Tham khảo[sửa]