ductile
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdək.tᵊl/
Tính từ[sửa]
ductile /ˈdək.tᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "ductile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dyk.til/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ductile /dyk.til/ |
ductile /dyk.til/ |
Giống cái | ductile /dyk.til/ |
ductile /dyk.til/ |
ductile /dyk.til/
Tham khảo[sửa]
- "ductile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)