dudgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdə.dʒən/

Danh từ[sửa]

dudgeon /ˈdə.dʒən/

  1. Sự tức giận, sự phẫn nộ.
    in high (deep, great) dudgeon — hết sức phẫn nộ, hết sức tức giận

Tham khảo[sửa]