dumb-waiter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdəm.ˈweɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]dumb-waiter /ˈdəm.ˈweɪ.tɜː/
- Xe đưa đồ ăn; giá xoay đưa đồ ăn (dặt ngay trên bàn).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Giá đưa đồ ăn (từ tầng dưới lên tầng trên... ).
Tham khảo
[sửa]- "dumb-waiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)