Bước tới nội dung

dunnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdə.nɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

dunnage /ˈdə.nɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát).

Tham khảo

[sửa]