Bước tới nội dung
durée gc /dy.ʁe/
- Thời gian.
- Durée des vacances — thời gian nghỉ hè
- Durée d’emploi/durée d’utilisation — thời gian sử dụng
- Durée de vie — thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
- Durée de démarrage — thời gian khởi động
- Độ bền.
- Signe de la durée — dấu hiệu của độ bền
- (Âm nhạc) Độ dài.
- (Triết học) Độ lâu.