durée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dy.ʁe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
durée /dy.ʁe/ |
durées /dy.ʁe/ |
durée gc /dy.ʁe/
- Thời gian.
- Durée des vacances — thời gian nghỉ hè
- Durée d’emploi/durée d’utilisation — thời gian sử dụng
- Durée de vie — thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
- Durée de démarrage — thời gian khởi động
- Độ bền.
- Signe de la durée — dấu hiệu của độ bền
- (Âm nhạc) Độ dài.
- (Triết học) Độ lâu.
Tham khảo[sửa]
- "durée". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)