durcisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dyʁ.si.sœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
Giống cái | durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
durcisseur /dyʁ.si.sœʁ/ |
durcisseur gđ /dyʁ.si.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "durcisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)