dusj
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dusj | dusjen |
Số nhiều | dusjer | dusjene |
dusj gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) dusjhette gđc: Mũ đội khi tắm.
- (1) kalddusj gđ: Gáo nước lạnh.
- (2) dusjkabinett gđ: Phòng tắm bông sen làm sẵn.
Tham khảo[sửa]
- "dusj". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)