Bước tới nội dung

dusje

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å dusje
Hiện tại chỉ ngôi dusjer
Quá khứ dusja, dusjet
Động tính từ quá khứ dusja, dusjet
Động tính từ hiện tại

dusje

  1. Tắm vòi bông sen.
    Jeg dusjer hver morgen.
  2. Tưới, phun nước.
    Hun dusjer rosene med insektgift.

Tham khảo

[sửa]