Bước tới nội dung

dustup

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdəst.ˌəp/

Danh từ

[sửa]

dustup /ˈdəst.ˌəp/

  1. Cuộc cãi lộn, cuộc đánh lộn.

Tham khảo

[sửa]