Bước tới nội dung

duty cycle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈduː.ti ˈsɑɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

duty cycle /ˈduː.ti ˈsɑɪ.kəl/

  1. (Tech) Chu kỳ làm việc; hệ số đầy (xung).

Tham khảo

[sửa]