dynamic scheduling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/
Danh từ
[sửa]dynamic scheduling /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈskɛ.ˌdʒuː.liɳ/
- (Tech) Định thời biểu động = dynamic dispatching.
Tham khảo
[sửa]- "dynamic scheduling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)